Kanji 固
Âm Hán Việt của chữ 固 : Cố
Cách đọc chữ 固 :
Onyomi : こ .
Kunyomi : かた .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 固 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 固 :
固い(かたい):Cứng
固まる(かたまる):Làm cứng
固体(こたい):Thể rắn
固定(こてい):Cố định
頑固な(がんこな):Ngoan cố, cứng đầu
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 固 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 固 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục