向
- 向
Kanji 向
Âm Hán Việt của chữ 向 : Hướng
Cách đọc chữ 向
Onyomi : こう
Kunyomi :(...)
君
- 君
君 : Quân
Onyomi : クン
Kunyomi : きみ
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22792"(...)
吸
- 吸
吸 : Hấp
Onyomi : キュウ
Kunyomi : す_う
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22803"(...)
告
- 告
告 : CÁO, CỐC
Onyomi : こく
Kunyomi : つ
Những từ thường gặp :
広告(こうこく):quảng(...)
周
- 周
周 : CHU
Onyomi : しゅう
Kunyomi : まわ
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55056"(...)
味
- 味
味 : Vị.
Onyomi : み.
Kunyomi : あじ / あじ-わう.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
呼
- 呼
呼 : HÔ
Onyomi : こ
Kunyomi : よ
Những từ thường gặp :
呼吸(きゅうしゅう):hô hấp (nhân(...)
和
- 和
和 : HÒA
Onyomi : わ
Kunyomi :
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55231"(...)
品
- 品
Phẩm : 品.
Onyomi: ひん.
Kunyomi: しな.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_19874"(...)
員
- 員
員 : Viên.
Onyomi : い.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)