Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji 向 Âm Hán Việt của chữ 向 : Hướng Cách đọc chữ 向 Onyomi : こう Kunyomi :(...)
  • 君 : Quân Onyomi : クン Kunyomi : きみ Cách Nhớ: [caption id="attachment_22792"(...)
  • 吸 : Hấp Onyomi : キュウ Kunyomi : す_う Cách Nhớ: [caption id="attachment_22803"(...)
  • 告 : CÁO, CỐC Onyomi : こく Kunyomi : つ Những từ thường gặp : 広告(こうこく):quảng(...)
  • 周 : CHU Onyomi : しゅう Kunyomi : まわ Cách nhớ : [caption id="attachment_55056"(...)
  • 味 : Vị. Onyomi : み. Kunyomi : あじ / あじ-わう. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 呼 : HÔ Onyomi : こ Kunyomi : よ Những từ thường gặp : 呼吸(きゅうしゅう):hô hấp (nhân(...)
  • 和 : HÒA Onyomi : わ Kunyomi : Cách nhớ : [caption id="attachment_55231"(...)
  • Phẩm : 品. Onyomi:  ひん. Kunyomi: しな. Cách Nhớ: [caption id="attachment_19874"(...)
  • 員 : Viên. Onyomi : い. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *