Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Kanji : 列 Âm Hán Việt của chữ 列 : LIỆT Cách đọc chữ 列 : Onyomi : れつ Kunyomi : Cấp(...)
  • 初 : Sơ Onyomi : ショ Kunyomi : はじ_め, そ_める Cách nhớ chữ 初: [caption id="attachment_65685"(...)
  • 別 : Biệt. . Onyomi : べつ. Kunyomi : わか-れる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji : 利 Âm Hán Việt của chữ 利 : LỢI Cách đọc chữ 利 : Onyomi : り Kunyomi : Cấp(...)
  • 到 : ĐÁO Onyomi : とう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 到着(とうちゃく):đến, đến nơi
  • 刷 : XOÁT Onyomi : さつ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 印刷(いんさつ):sự in ấn
  • Kanji 券 Âm Hán Việt của chữ 券 : KHOÁN. Cách đọc chữ 券 Onyomi : けん. Kunyomi : Cấp độ(...)
  • 刺 : THỨ, THÍCH Onyomi : し Kunyomi : さ Những từ thường gặp : 名刺(めいし) danh thiếp 刺す(さす):đâm,(...)
  • 刻 : KHẮC Onyomi : こく Kunyomi : きざ Những từ thường gặp : 時刻(じこく):thời gian, thời khắc 刻む(きざむ):(...)
  • 前 : Tiền. Onyomi : ぜん. Kunyomi : まえ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *