列
- 列
Kanji : 列
Âm Hán Việt của chữ 列 : LIỆT
Cách đọc chữ 列 :
Onyomi : れつ
Kunyomi :
Cấp(...)
初
- 初
初 : Sơ
Onyomi : ショ
Kunyomi : はじ_め, そ_める
Cách nhớ chữ 初:
[caption id="attachment_65685"(...)
別
- 別
別 : Biệt. .
Onyomi : べつ.
Kunyomi : わか-れる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
利
- 利
Kanji : 利
Âm Hán Việt của chữ 利 : LỢI
Cách đọc chữ 利 :
Onyomi : り
Kunyomi :
Cấp(...)
到
- 到
到 : ĐÁO Onyomi : とう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 到着(とうちゃく):đến, đến nơi
刷
- 刷
刷 : XOÁT Onyomi : さつ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 印刷(いんさつ):sự in ấn
券
- 券
Kanji 券
Âm Hán Việt của chữ 券 : KHOÁN.
Cách đọc chữ 券
Onyomi : けん.
Kunyomi :
Cấp độ(...)
刺
- 刺
刺 : THỨ, THÍCH Onyomi : し Kunyomi : さ Những từ thường gặp : 名刺(めいし) danh thiếp
刺す(さす):đâm,(...)
刻
- 刻
刻 : KHẮC Onyomi : こく Kunyomi : きざ Những từ thường gặp : 時刻(じこく):thời gian, thời khắc
刻む(きざむ):(...)
前
- 前
前 : Tiền.
Onyomi : ぜん.
Kunyomi : まえ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)