初
« Back to Glossary Index
初 : Sơ
Onyomi : ショ
Kunyomi : はじ_め, そ_める
Cách nhớ chữ 初:
Các từ thường gặp:
初めは( はじめは) : đầu tiên, trước tiên
初めて (はじめて) : lần đầu tiên
最初 (さいしょ) : đầu tiên
初級 (しょきゅう) : sơ cấp
初恋 (はつこい) : mối tình đầu
初心者 (しょしんしゃ) : người mới bắt đầu
初夏 (しょか) : đầu mùa hè
初々しい (ういういしい) : vô tội
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục