修
- 修
修 : TU Onyomi : しゅう Kunyomi : Những từ thường gặp : 修正(しゅうせい):sự tu sửa, sự đính(...)
個
- 個
個 : CÁ
Onyomi : こ
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
倍
- 倍
倍 : Bội
Onyomi : バイ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22746"(...)
借
- 借
借 : Tá
Onyomi : しゃく
Kunyomi : か-りる
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
値
- 値
値 : TRỊ
Onyomi : ち
Kunyomi : ね、あたい
Những từ thường gặp :
価値(かち):giá trị
値段(ねだん):giá(...)
停
- 停
Kanji 停
Âm Hán Việt của chữ 停 : ĐÌNH.
Cách đọc chữ 停 :
Onyomi : てい.
Kunyomi :
Cấp(...)
健
- 健
健 : KiỆN Onyomi : けん Kunyomi : すこ Những từ thường gặp : 健在(けんざい):sức khỏe(...)
側
- 側
Kanji 側
Âm Hán Việt của chữ 側 : Trắc.
Cách đọc chữ 側 :
Onyomi : ソク.
Kunyomi :(...)
備
- 備
備 : BỊ
Onyomi : び
Kunyomi : そな
Những từ thường gặp :
備品(びひん):thiết(...)
傾
- 傾
傾 : KHUYNH Onyomi : けい Kunyomi : かたむ Những từ thường gặp : 傾向(けいこう):xu(...)