Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 修 : TU Onyomi : しゅう Kunyomi : Những từ thường gặp : 修正(しゅうせい):sự tu sửa, sự đính(...)
  • 個 : CÁ Onyomi : こ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 倍 : Bội Onyomi : バイ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22746"(...)
  • 借 : Tá Onyomi : しゃく Kunyomi : か-りる Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 値 : TRỊ Onyomi : ち Kunyomi : ね、あたい Những từ thường gặp : 価値(かち):giá trị 値段(ねだん):giá(...)
  • Kanji 停 Âm Hán Việt của chữ 停 : ĐÌNH. Cách đọc chữ 停 : Onyomi : てい. Kunyomi : Cấp(...)
  • 健 : KiỆN Onyomi : けん Kunyomi : すこ Những từ thường gặp : 健在(けんざい):sức khỏe(...)
  • Kanji 側 Âm Hán Việt của chữ 側 : Trắc. Cách đọc chữ 側 : Onyomi : ソク. Kunyomi :(...)
  • 備 : BỊ Onyomi : び Kunyomi : そな Những từ thường gặp : 備品(びひん):thiết(...)
  • 傾 : KHUYNH Onyomi : けい Kunyomi : かたむ Những từ thường gặp : 傾向(けいこう):xu(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *