作
- 作
作 : Tác.
Onyomi : さく/ さ.
Kunyomi : つく-る/ つく-り.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
使
- 使
使 : Sử, sứ.
Onyomi : し.
Kunyomi : つか-う/ つか-い.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
例
- 例
Kanji : 例
Âm Hán Việt của chữ 例 :LỆ
Cách đọc chữ 例 :
Onyomi : れい
Kunyomi : たと
Cấp(...)
供
- 供
供 : Cung
Cách đọc theo âm Onyomi : キョオ, ク
Cách đọc theo âm Kunyomi : そな_える
Cách Nhớ:(...)
依
- 依
依 : Y, Ỷ Onyomi : い Kunyomi : Những từ thường gặp> : 依頼(いらい):nhờ vả
価
- 価
価 : GIÁ
Onyomi : か
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
価格(かかく):giá
定価(ていか):giá niêm yết(...)
便
- 便
Kanji 便
Âm Hán Việt của chữ 便 : Tiện
Cách đọc chữ 便 :
Onyomi : べん / びん .
Kunyomi : たよ(...)
係
- 係
Kanji 係
Âm Hán Việt của chữ 係 : Hệ.
Cách đọc chữ 係 :
Onyomi : ケイ.
Kunyomi : かかり,(...)
保
- 保
保 : BẢO.
Onyomi : ほ.
Kunyomi : たも.
Những từ thường gặp :
保温(ほおん):giữ(...)
信
- 信
Kanji 信
Âm Hán Việt của chữ 信 : Tín.
Cách đọc chữ 信 :
Onyomi : シン.
Kunyomi :(...)