Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 作 : Tác. Onyomi : さく/ さ. Kunyomi : つく-る/ つく-り. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 使
  • 使
    使 : Sử, sứ. Onyomi : し. Kunyomi : つか-う/ つか-い. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • Kanji : 例 Âm Hán Việt của chữ 例 :LỆ Cách đọc chữ 例 : Onyomi : れい Kunyomi : たと Cấp(...)
  • 供 : Cung Cách đọc theo âm Onyomi : キョオ, ク Cách đọc theo âm Kunyomi : そな_える Cách Nhớ:(...)
  • 依 : Y, Ỷ Onyomi : い Kunyomi : Những từ thường gặp> : 依頼(いらい):nhờ vả
  • 価 : GIÁ Onyomi : か Kunyomi : Những từ thường gặp : 価格(かかく):giá 定価(ていか):giá niêm yết(...)
  • 便
  • 便
    Kanji 便 Âm Hán Việt của chữ 便 : Tiện Cách đọc chữ 便 : Onyomi : べん / びん . Kunyomi : たよ(...)
  • Kanji 係 Âm Hán Việt của chữ 係 : Hệ. Cách đọc chữ 係 : Onyomi : ケイ. Kunyomi : かかり,(...)
  • 保 : BẢO. Onyomi : ほ. Kunyomi : たも. Những từ thường gặp : 保温(ほおん):giữ(...)
  • Kanji 信 Âm Hán Việt của chữ  信 : Tín. Cách đọc chữ 信  : Onyomi : シン. Kunyomi :(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *