使
« Back to Glossary Index
使 : Sử, sứ.
Onyomi : し.
Kunyomi : つか-う/ つか-い.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
使う(つかう):sử dụng
使用(しよう):sử dụng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
使 : Sử, sứ.
Onyomi : し.
Kunyomi : つか-う/ つか-い.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
使う(つかう):sử dụng
使用(しよう):sử dụng