Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • NHẬP : 入.  Onyomi : にゅう. Kunyomi : はい, い. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 全 : TOÀN. Onyomi : ぜん. Kunyomi : まった、すべ. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 八 : Bát. Onyomi : はち. Kunyomi : や~ / や-つ / やっ-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 公 : Công. Onyomi : コオ. Kunyomi : おおやけ. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22708"(...)
  • Kanji : 六 Âm Hán Việt của chữ 六  : Lục. Cách đọc chữ 六  : Onyomi : ろく. Kunyomi : む ~ /(...)
  • 共 : Cộng Cách đọc theo âm Onyomi : キョオ Cách đọc theo âm Kunyomi : とも Cách Nhớ:(...)
  • 具 : CỤ Onyomi : ぐ Kunyomi : Những từ thường gặp : 道具(どうぐ): dụng cụ 家具(かぐ):dụng cụ gia(...)
  • 内 : Nội. Onyomi : ナイ, ダイ. Kunyomi : うち. Cách nhớ chữ 内 : [caption(...)
  • Kanji 円. Âm Hán Việt : Viên. Onyomi : えん. Kunyomi : まる-い. Cấp độ : Kanji(...)
  • 冊 : Sách Onyomi : サツ, サク Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22740"(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *