入
- 入
NHẬP : 入.
Onyomi : にゅう.
Kunyomi : はい, い.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
全
- 全
全 : TOÀN.
Onyomi : ぜん.
Kunyomi : まった、すべ.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
八
- 八
八 : Bát.
Onyomi : はち.
Kunyomi : や~ / や-つ / やっ-つ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
公
- 公
公 : Công.
Onyomi : コオ.
Kunyomi : おおやけ.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22708"(...)
六
- 六
Kanji : 六
Âm Hán Việt của chữ 六 : Lục.
Cách đọc chữ 六 :
Onyomi : ろく.
Kunyomi : む ~ /(...)
共
- 共
共 : Cộng
Cách đọc theo âm Onyomi : キョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : とも
Cách Nhớ:(...)
具
- 具
具 : CỤ Onyomi : ぐ Kunyomi : Những từ thường gặp : 道具(どうぐ): dụng cụ
家具(かぐ):dụng cụ gia(...)
内
- 内
内 : Nội.
Onyomi : ナイ, ダイ.
Kunyomi : うち.
Cách nhớ chữ 内 :
[caption(...)
円
- 円
Kanji 円.
Âm Hán Việt : Viên.
Onyomi : えん.
Kunyomi : まる-い.
Cấp độ : Kanji(...)
冊
- 冊
冊 : Sách
Onyomi : サツ, サク
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22740"(...)