Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 副 : PHÚC Onyomi : ふく Kunyomi : Những từ thường gặp> : 副詞(ふくし):phó từ 副(ふく)~: phó (giám đốc)
  • 割 : Cát Onyomi : Kunyomi : わ-る / わ-れる Những từ thường gặp : 割る(わる):làm vỡ 割引(わりびき):(...)
  • Kanji : 力 Âm Hán Việt của chữ 力 : Lực. Cách đọc chữ 力 : Onyomi : りょく. Kunyomi :(...)
  • 加 : GIA Onyomi : か Kunyomi : くわ Những từ thường gặp : 参加(さんか):tham(...)
  • 助 : TRỢ. Onyomi : じょ. Kunyomi : たす. Những từ thường gặp : 救助(きゅうじょ):cứu(...)
  • 効 : HiỆU Onyomi : こう Kunyomi : き Những từ thường gặp : 有効な(ゆうこうな):hữu hiệu 効く(きく):có tác(...)
  • 勉 : Miễn Onyomi : べん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 動 : Động. Onyomi : どう. Kunyomi : うご-く. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 務 : VỤ Onyomi : む Kunyomi : つと Những từ thường gặp : 事務(じむ):việc, công(...)
  • 勝 : Thắng Onyomi : ショオ Kunyomi : かつ, まさ_る Cách Nhớ: [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *