可
- 可
可 : KHẢ Onyomi : か Kunyomi : Những từ thường gặp : 可(か):có thể
可能な(かのうな):khả(...)
台
- 台
台 : Đài.
Onyomi : だい / たい.
Kunyomi : うてな.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
史
- 史
史 : SỬ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp> : 歴史(れきし):lịch sử
右
- 右
Kanji : 右.
Âm Hán Việt : Hữu.
Onyomi : ウ ユウ.
Kunyomi : みぎ, たす(ける).
Cấp độ : Kanji(...)
号
- 号
Kanji 号
Âm Hán Việt của chữ 号 : Hiệu.
Cách đọc chữ 号 :
Onyomi : ゴオ.
Kunyomi :
Cấp(...)
各
- 各
Kanji 各
Âm Hán Việt của chữ 各 : Các.
Cách đọc chữ 各 :
Onyomi : かく.
Kunyomi :
Cấp độ(...)
合
- 合
Kanji 合
Âm Hán Việt của chữ 合 : Hợp
Cách đọc chữ 合 :
Onyomi : ごう / がっ / かっ .
Kunyomi(...)
吉
- 吉
吉 : Cát
Cách đọc theo âm Onyomi : キチ, キツ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Samurai hô to(...)
同
- 同
同 : Đồng.
Onyomi : どう.
Kunyomi : おな-じ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
名
- 名
DANH : 名.
Onyomi : めい, みょう.
Kunyomi : な.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)