Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 可 : KHẢ Onyomi : か Kunyomi : Những từ thường gặp : 可(か):có thể 可能な(かのうな):khả(...)
  • 台 : Đài. Onyomi : だい / たい. Kunyomi : うてな. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 史 : SỬ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp> : 歴史(れきし):lịch sử
  • Kanji : 右. Âm Hán Việt : Hữu. Onyomi : ウ ユウ. Kunyomi : みぎ, たす(ける). Cấp độ : Kanji(...)
  • Kanji 号 Âm Hán Việt của chữ 号 : Hiệu. Cách đọc chữ 号 : Onyomi : ゴオ. Kunyomi : Cấp(...)
  • Kanji 各 Âm Hán Việt của chữ 各 : Các. Cách đọc chữ 各 : Onyomi : かく. Kunyomi : Cấp độ(...)
  • Kanji 合 Âm Hán Việt của chữ 合 : Hợp Cách đọc chữ 合 : Onyomi : ごう / がっ / かっ . Kunyomi(...)
  • 吉 : Cát Cách đọc theo âm Onyomi : キチ, キツ Cách đọc theo âm Kunyomi :  Cách Nhớ: Samurai hô to(...)
  • 同 : Đồng. Onyomi : どう. Kunyomi : おな-じ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • DANH : 名. Onyomi : めい, みょう. Kunyomi : な. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *