« Back to Glossary Index

Kanji 各

Âm Hán Việt của chữ 各 : Các.

Cách đọc chữ 各 :

Onyomi : かく.

Kunyomi :

Cấp độ :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 各 :

各駅(かくえき):các ga

各国(かっこく):các quốc gia

各自(かくじ):từng người

各位(カクイ) : Các vị

各々(おのおの) : Mỗi, riêng biệt

各自(かくじ) : Mỗi, cá nhân, riêng lẻ

各種(カクシュ) : Các loại

各省(カクショウ) Mỗi bộ; các bộ

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 各 :

各種各様 (かくしゅかくよう) : mỗi người một vẻ

各個撃破 (かっこげきは) : tập trung đánh phá từng kẻ địch

同床各夢 (どうしょうかくむ) : tuy cùng một ví trị nhưng mục đích, cách suy nghĩ mỗi người là khác nhau

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 各 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!