塗
- 塗
塗 : TRÀ Onyomi : Kunyomi : ぬ Những từ thường gặp> : 塗る(ぬる):sơn
塩
- 塩
塩 : Diêm
Onyomi : えん
Kunyomi : しお
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
[caption(...)
増
- 増
増 : Tăng.
Onyomi : ぞう.
Kunyomi : ふ-える/ ふ-やす.
Những từ thường gặp(...)
壁
- 壁
壁 : BÍCH Onyomi : Kunyomi : かべ Những từ thường gặp> : 壁(かべ):tường
士
- 士
Kanji 士
Âm Hán Việt của chữ 危 : Sĩ
Onyomi : し .
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 士(...)
声
- 声
Kanji 声
Âm Hán Việt của chữ 声 : Thanh
Cách đọc chữ 声 :
Onyomi : せい / しょう .
Kunyomi :(...)
売
- 売
売 : Mại.
Onyomi : ばい.
Kunyomi : う-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
変
- 変
変 : Biến
Onyomi : ヘン
Kunyomi : か_わる
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22805"(...)
夏
- 夏
夏 : Hạ
Onyomi : か
Kunyomi : なつ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
夕
- 夕
夕 : Tịch
Onyomi : せき
Kunyomi : ゆう
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)