Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 塗 : TRÀ Onyomi : Kunyomi : ぬ Những từ thường gặp> : 塗る(ぬる):sơn
  • 塩 : Diêm Onyomi : えん Kunyomi : しお Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : [caption(...)
  • 増 : Tăng. Onyomi : ぞう. Kunyomi : ふ-える/ ふ-やす. Những từ thường gặp(...)
  • 壁 : BÍCH Onyomi : Kunyomi : かべ Những từ thường gặp> : 壁(かべ):tường
  • Kanji 士 Âm Hán Việt của chữ 危 : Sĩ Onyomi : し . Kunyomi : Cấp độ : Cách Nhớ chữ 士(...)
  • Kanji 声 Âm Hán Việt của chữ 声 : Thanh Cách đọc chữ 声 : Onyomi : せい / しょう . Kunyomi :(...)
  • 売 : Mại. Onyomi : ばい. Kunyomi : う-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 変 : Biến Onyomi : ヘン Kunyomi : か_わる Cách Nhớ: [caption id="attachment_22805"(...)
  • 夏 : Hạ Onyomi : か Kunyomi : なつ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 夕 : Tịch Onyomi : せき Kunyomi : ゆう Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *