坂
- 坂
坂 : PHẢN Onyomi : Kunyomi : さか Những từ thường gặp> : 坂(あか)dốc
均
- 均
均 : QUÂN, VẬN Onyomi : きん Kunyomi : Những từ thường gặp : 平均(へいきん):bình quân
均等(きんとう):cân(...)
型
- 型
型 : Hình
Onyomi :
Kunyomi : かた
Những từ thường gặp :
大型(おおがた):cỡ lớn
小型(こがた):cỡ(...)
埋
- 埋
埋 : MAI Onyomi : Kunyomi : う Những từ thường gặp : 埋める(うめる):chôn lấp, vùi(...)
城
- 城
城 : THÀNH Onyomi : じょう Kunyomi : しろ Những từ thường gặp> : 城(しろ):thành lâu đài
域
- 域
域 : VỰC Onyomi : いき Kunyomi : Những từ thường gặp> : 区域(くいき):khu vực
地域(ちいき):địa vực, vùng
堂
- 堂
Đường : 堂
Onyomi : どう
Kunyomi :
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_19856"(...)
報
- 報
報 : BÁO
Onyomi : ほう
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
警報(けいほう):cảnh(...)
場
- 場
場 : Trường.
Onyomi : じょう / ちょう.
Kunyomi : ば.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
塔
- 塔
塔 : THÁP Onyomi : とう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 塔(とう):tháp