Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 坂 : PHẢN Onyomi : Kunyomi : さか Những từ thường gặp> : 坂(あか)dốc
  • 均 : QUÂN, VẬN Onyomi : きん Kunyomi : Những từ thường gặp : 平均(へいきん):bình quân 均等(きんとう):cân(...)
  • 型 : Hình Onyomi : Kunyomi : かた Những từ thường gặp : 大型(おおがた):cỡ lớn 小型(こがた):cỡ(...)
  • 埋 : MAI Onyomi : Kunyomi : う Những từ thường gặp : 埋める(うめる):chôn lấp, vùi(...)
  • 城 : THÀNH Onyomi : じょう Kunyomi : しろ Những từ thường gặp> : 城(しろ):thành lâu đài
  • 域 : VỰC Onyomi : いき Kunyomi : Những từ thường gặp> : 区域(くいき):khu vực 地域(ちいき):địa vực, vùng
  • Đường : 堂 Onyomi :  どう Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_19856"(...)
  • 報 : BÁO Onyomi : ほう Kunyomi : Những từ thường gặp : 警報(けいほう):cảnh(...)
  • 場 : Trường. Onyomi : じょう / ちょう. Kunyomi : ば. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 塔 : THÁP Onyomi : とう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 塔(とう):tháp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *