Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 去 : Khứ. Onyomi : きょ / こ / さく. Kunyomi : さ-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 参 : Tham Onyomi : さん Kunyomi : まい-る Những từ thường gặp : 参加(さんか):tham(...)
  • Hữu : 友. Onyomi : ゆう. Kunyomi : とも. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • PHẢN : 反  Cách đọc theo âm Onyomi:  はん, たん, ほん  Cách đọc theo âm Kunyomi: そ  Cách Nhớ: Tôi(...)
  • 収 : THU Onyomi : しゅう Kunyomi : おさ Những từ thường gặp : 収入(しゅうにゅう):thu nhập 回収(かいしゅう):thu(...)
  • 取 : Thủ Onyomi : シュ Kunyomi : と_る Cách Nhớ: [caption id="attachment_22734"(...)
  • 受 : Thụ. Onyomi : じゅ. Kunyomi : う-ける. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ 受 : [caption(...)
  • 口 : Khẩu Onyomi : こう Kunyomi : くち Cách nhớ : [caption id="attachment_50920"(...)
  • CỔ: 古 Onyomi:  こ Kunyomi: ふる Cách Nhớ: [caption id="attachment_12822"(...)
  • 召 : Triệu. Onyomi : しょう. Kunyomi : め-す. Những từ thường gặp(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *