去
- 去
去 : Khứ.
Onyomi : きょ / こ / さく.
Kunyomi : さ-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
参
- 参
参 : Tham
Onyomi : さん
Kunyomi : まい-る
Những từ thường gặp :
参加(さんか):tham(...)
友
- 友
Hữu : 友.
Onyomi : ゆう.
Kunyomi : とも.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
反
- 反
PHẢN : 反
Cách đọc theo âm Onyomi: はん, たん, ほん
Cách đọc theo âm Kunyomi: そ
Cách Nhớ:
Tôi(...)
収
- 収
収 : THU Onyomi : しゅう Kunyomi : おさ Những từ thường gặp : 収入(しゅうにゅう):thu nhập
回収(かいしゅう):thu(...)
取
- 取
取 : Thủ
Onyomi : シュ
Kunyomi : と_る
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22734"(...)
受
- 受
受 : Thụ.
Onyomi : じゅ.
Kunyomi : う-ける.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ chữ 受 :
[caption(...)
口
- 口
口 : Khẩu
Onyomi : こう
Kunyomi : くち
Cách nhớ :
[caption id="attachment_50920"(...)
古
- 古
CỔ: 古
Onyomi: こ
Kunyomi: ふる
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12822"(...)
召
- 召
召 : Triệu.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : め-す.
Những từ thường gặp(...)