« Back to Glossary Index

収 : THU

Onyomi : しゅう

Kunyomi : おさ

Những từ thường gặp> :

収入(しゅうにゅう):thu nhập
回収(かいしゅう):thu hồi, thu lại
収める(おさめる):tiếp thu, nhận, thu vào
収集(しゅうしゅう):thu thập, thu gom
吸収(きゅうしゅう):sự hấp thu

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!