Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • Bán : 半. Onyomi : はん. Kunyomi : なか. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ:  [caption(...)
  • Kanji 卒 Âm Hán Việt của chữ 卒 : Tốt Cách đọc chữ 卒 : Onyomi : そつ . Kunyomi : Cấp độ(...)
  • 協 : HiỆP. Onyomi : きょう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 協力(きょうりょく): hiệp lực, hợp(...)
  • 南 : Nam. Onyomi : なん. Kunyomi : みなみ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 単 : Đơn Onyomi : たん Kunyomi : Những từ thường gặp : 単位(たんい):đơn vị 単語(たんご):từ đơn
  • 印 : ẤN Onyomi : いん Kunyomi : しるし Những từ thường gặp : 認め印(みとめいん):con dấu xác nhận 印(しるし):cái(...)
  • Kanji 危 Âm Hán Việt của chữ 危 : Nguy. Cách đọc chữ 危 : Onyomi : キ. Kunyomi : あぶ_ない,(...)
  • Kanji : 卵 Âm Hán Việt của chữ 卵 : Noãn. Cách đọc chữ 卵 : Onyomi : Kunyomi :(...)
  • 厚 : HẬU Onyomi : こう Kunyomi : あつ Những từ thường gặp : 厚生労働省(こうせいろうどうしょう):bộ lao động(...)
  • 原 : NGUYÊN Onyomi : げん Kunyomi : はら Những từ thường gặp : 原料(げんりょう):nguyên(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *