印 : ẤN
Onyomi : いん
Kunyomi : しるし
Những từ thường gặp> :
認め印(みとめいん):con dấu xác nhận
印(しるし):cái dấu
目印(めずるし):mã hiệu , dấu hiệu
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
印 : ẤN
Onyomi : いん
Kunyomi : しるし
認め印(みとめいん):con dấu xác nhận
印(しるし):cái dấu
目印(めずるし):mã hiệu , dấu hiệu