予
- 予
予 : DƯ.
Onyomi : よ.
Kunyomi :
Cách nhớ :
[caption id="attachment_53705"(...)
争
- 争
争 : Tranh
Cách đọc theo âm Onyomi : ソオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : あらそ_う
Cách Nhớ:(...)
事
- 事
事 : Sự.
Onyomi : じ / ず.
Kunyomi : こと / つか-う.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
二
- 二
二 : Nhị.
Onyomi : に.
Kunyomi : ふた-つ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
互
- 互
互 : HỖ Onyomi : ご Kunyomi : たが Những từ thường gặp : 相互(そうご):tương hỗ, qua(...)
五
- 五
五 : Ngũ.
Onyomi : ご.
Kunyomi : いつ-つ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
交
- 交
交 : Giao.
Onyomi : コオ.
Kunyomi : まじ_わる, ま_じる.
Cách Nhớ:
[caption(...)
京
- 京
京 : Kinh
Onyomi : きょう / けい
Kunyomi :
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55201"(...)
人
- 人
人 : Nhân.
Onyomi : じん / にん.
Kunyomi : ひと.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
今
- 今
今 : Kim.
Onyomi : こん.
Kunyomi : いま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)