Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 予 : DƯ. Onyomi : よ. Kunyomi : Cách nhớ : [caption id="attachment_53705"(...)
  • 争 : Tranh Cách đọc theo âm Onyomi : ソオ Cách đọc theo âm Kunyomi : あらそ_う Cách Nhớ:(...)
  • 事 : Sự. Onyomi : じ / ず. Kunyomi : こと / つか-う. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 二 : Nhị. Onyomi : に. Kunyomi : ふた-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  [caption(...)
  • 互 : HỖ Onyomi : ご Kunyomi : たが Những từ thường gặp : 相互(そうご):tương hỗ, qua(...)
  • 五 : Ngũ. Onyomi : ご. Kunyomi : いつ-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • 交 : Giao. Onyomi : コオ. Kunyomi : まじ_わる, ま_じる. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 京 : Kinh Onyomi : きょう / けい Kunyomi : Cách nhớ : [caption id="attachment_55201"(...)
  • 人 : Nhân. Onyomi : じん / にん. Kunyomi : ひと. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 今 : Kim. Onyomi : こん. Kunyomi : いま. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *