Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 並 : Tịnh Onyomi : Kunyomi : なら-ぶ / なら-べる Những từ thường gặp : 並ぶ(ならぶ):xếp thành(...)
  • 中 : Trung. Onyomi : ちゅう / じゅう. Kunyomi : なか / うち. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • Kanji 丸 Âm Hán Việt của chữ 丸 : Hoàn Cách đọc chữ 丸 : Onyomi : がん . Kunyomi :(...)
  • 主 : Chủ. Onyomi : しゅ/ ず. Kunyomi : ぬし/ おも-な. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • 久 : CỬU Onyomi : きゅう Kunyomi : ひさ Những từ thường gặp : 永久(えいきゅう): vĩnh cửu 久しぶり(ひさしぶり):lâu(...)
  • THỪA : 乗  Cách đọc theo âm Onyomi: じょう  Cách đọc theo âm Kunyomi: の  Cách Nhớ: Một người(...)
  • 九 : Cửu. Onyomi : きゅう / く. Kunyomi : ここの-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 乳 : Nhũ. Onyomi : にゅう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 牛乳(ぎゅうにゅう):sữa bò
  • 乾 : KiỀN Onyomi : かん Kunyomi : かわ Những từ thường gặp> : 乾電池(かんでんち): 乾く(かわく):khô, khát
  • Kanji : 了 Âm Hán Việt của chữ 了 : LIỄU. Cách đọc chữ 了 : Cấp độ : Cách Nhớ chữ 了(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *