Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 介 : GiỚI Onyomi : かい Kunyomi : Những từ thường gặp : 介入(かいにゅう):can thiệp 介護(かいご):chăm sóc(...)
  • 仏 : PHẬT Onyomi : ぶつ Kunyomi : ほとけ Những từ thường gặp : 仏教(ぶっきょう):phật(...)
  • 仕 : Sĩ. Onyomi : し / じ. Kunyomi : つか-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 他 : Tha Onyomi : タ Kunyomi : Cách Nhớ: [caption id="attachment_22749"(...)
  • 付 : PHÓ. Onyomi : ふ. Kunyomi : つ. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ 付 : [caption(...)
  • 代 : Đại Onyomi : だい Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 以 : Dĩ. Onyomi : い. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 仲 : TRỌNG Onyomi : Kunyomi : なか Những từ thường gặp> : 仲(なか):quan hệ 仲間(なかま):bạn thân
  • 件 : KIỆN. Onyomi : けん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 用件(ようけん):việc(...)
  • 任 : NHIỆM Onyomi : にん Kunyomi : まか Những từ thường gặp : 担任(たんにん):chủ nhiệm 任せる(まかせる):hết sức(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *