« Back to Glossary Index

仕 : Sĩ.

Onyomi : し / じ.

Kunyomi : つか-える.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 仕
Samurai phục vụ chủ nhân của mình
Những từ thường gặp :

仕事(しごと):công việc

仕上げる(しあげる):hoàn thành

仕方が無い(しかたがない):không còn cách nào khác

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!