« Back to Glossary Index

Kanji 向

Âm Hán Việt của chữ 向 : Hướng

Cách đọc chữ 向

Onyomi : こう

Kunyomi : む-こう
む-かう
む-き

Cấp độ :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 向 :

回向(エコウ) : cầu nguyện cho linh hồn người chết được lên trên cõi Phật

傾向(ケイコウ) : khuynh hướng

向上(コウジョウ) : nâng cao

趣向(シュコウ) : chí hướng

偏向(へんこう) : Xu hướng

1 số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 向 :

一心一向 (いっしんいっこう) :đồng lòng một hướng

回向発願 (えこうほつがん) : hồi hướng phát nguyện

面向不背 (めんこうふはい) :hoàn thiện, hoàn mỹ

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 向 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!