Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 庫 : KHỐ. Onyomi : こ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 金庫(きんこ):ngân quỹ, kho tiền, két(...)
  • 康 : KHANG Onyomi : こう Kunyomi : Những từ thường gặp : 健康(けんこう):sức(...)
  • 延 : DUYÊN Onyomi : えん Kunyomi : の Những từ thường gặp : 延期(えんき):sự trì hoãn,(...)
  • 建 : Kiến. Onyomi : けん. Kunyomi : た-てる / た-て. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ(...)
  • Kanji 式 Âm Hán Việt của chữ 式 : THỨC Cách đọc chữ 式 : Onyomi : しき Kunyomi : Cấp độ(...)
  • Kanji 弓 Âm Hán Việt của chữ 弓 :Cung Cách đọc chữ 弓 : Onyomi : きゅう. Kunyomi : ゆみ(...)
  • Dẫn : 引  Cách đọc theo âm Onyomi: いん  Cách đọc theo âm Kunyomi: ひ,び  Cách Nhớ: Đây là cái(...)
  • 弟 : Đệ Onyomi : だい Kunyomi : おとうと Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Nhược : 弱  Cách đọc theo âm Onyomi:  じゃく  Cách đọc theo âm Kunyomi: よわ  Cách Nhớ: Con chim(...)
  • 張 : TRƯƠNG Onyomi : ちょう Kunyomi : は Những từ thường gặp : 主張(しゅちょう):chủ trương 頑張る(がんばる):cố(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *