庫
- 庫
庫 : KHỐ.
Onyomi : こ.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
金庫(きんこ):ngân quỹ, kho tiền, két(...)
康
- 康
康 : KHANG Onyomi : こう Kunyomi : Những từ thường gặp : 健康(けんこう):sức(...)
延
- 延
延 : DUYÊN Onyomi : えん Kunyomi : の Những từ thường gặp : 延期(えんき):sự trì hoãn,(...)
建
- 建
建 : Kiến.
Onyomi : けん.
Kunyomi : た-てる / た-て.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ(...)
式
- 式
Kanji 式
Âm Hán Việt của chữ 式 : THỨC
Cách đọc chữ 式 :
Onyomi : しき
Kunyomi :
Cấp độ(...)
弓
- 弓
Kanji 弓
Âm Hán Việt của chữ 弓 :Cung
Cách đọc chữ 弓 :
Onyomi : きゅう.
Kunyomi : ゆみ(...)
引
- 引
Dẫn : 引
Cách đọc theo âm Onyomi: いん
Cách đọc theo âm Kunyomi: ひ,び
Cách Nhớ:
Đây là cái(...)
弟
- 弟
弟 : Đệ
Onyomi : だい
Kunyomi : おとうと
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
弱
- 弱
Nhược : 弱
Cách đọc theo âm Onyomi: じゃく
Cách đọc theo âm Kunyomi: よわ
Cách Nhớ:
Con chim(...)
張
- 張
張 : TRƯƠNG Onyomi : ちょう Kunyomi : は Những từ thường gặp : 主張(しゅちょう):chủ trương
頑張る(がんばる):cố(...)