« Back to Glossary Index

弟 : Đệ

Onyomi : だい

Kunyomi : おとうと

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 弟
Em trai tôi đang nghịch chiếc cung
Những từ thường gặp :

弟さん(おとうとさん):em trai

兄弟(きょうだい):anh em

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!