平
- 平
平 : Bình
Cách đọc theo âm Onyomi : ヘイ, ビョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : たいら, ひら
Cách(...)
年
- 年
Niên : 年.
Onyomi : ねん.
Kunyomi : とし.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
[caption(...)
幸
- 幸
幸 : HẠNH
Onyomi : こう
Kunyomi : さいわ / しあわ
Cách nhớ :
[caption id="attachment_55210"(...)
幼
- 幼
Kanji : 幼
Âm Hán Việt của chữ 幼 : Ấu
Cách đọc chữ 幼 :
Onyomi : よう
Kunyomi : おさな
Cấp(...)
広
- 広
QUẢNG : 広.
Onyomi: こう.
Kunyomi: ひろ , びろ.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12904"(...)
床
- 床
床 : SÀNG Onyomi : しょう Kunyomi : ゆか、とこ Những từ thường gặp : 起床(きしょう):dậy, rời khỏi(...)
店
- 店
ĐIẾM : 店.
Onyomi : てん.
Kunyomi : みせ.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_12955"(...)
府
- 府
府 : PHỦ
Onyomi : ふ
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
都道府県(とどうふけん):sự phân chia hành(...)
度
- 度
度 : Độ.
Onyomi : どう.
Kunyomi : たび.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
座
- 座
Kanji 座
Âm Hán Việt của chữ 座 : Tọa.
Cách đọc chữ 座
Onyomi : ザ.
Kunyomi : すわ_る.
Cấp(...)