Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 平 : Bình Cách đọc theo âm Onyomi : ヘイ, ビョオ Cách đọc theo âm Kunyomi : たいら, ひら Cách(...)
  • Niên : 年. Onyomi :  ねん. Kunyomi : とし. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: [caption(...)
  • 幸 : HẠNH Onyomi : こう Kunyomi : さいわ / しあわ Cách nhớ : [caption id="attachment_55210"(...)
  • Kanji : 幼 Âm Hán Việt của chữ 幼 : Ấu Cách đọc chữ 幼 : Onyomi : よう Kunyomi : おさな Cấp(...)
  • QUẢNG : 広. Onyomi:  こう. Kunyomi: ひろ , びろ. Cách Nhớ: [caption id="attachment_12904"(...)
  • 床 : SÀNG Onyomi : しょう Kunyomi : ゆか、とこ Những từ thường gặp : 起床(きしょう):dậy, rời khỏi(...)
  • ĐIẾM : 店. Onyomi :  てん. Kunyomi : みせ. Cách Nhớ: [caption id="attachment_12955"(...)
  • 府 : PHỦ Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp : 都道府県(とどうふけん):sự phân chia hành(...)
  • 度 : Độ. Onyomi : どう. Kunyomi : たび. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 座 Âm Hán Việt của chữ 座 : Tọa. Cách đọc chữ 座 Onyomi : ザ. Kunyomi : すわ_る. Cấp(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *