Kanji : 幼
Âm Hán Việt của chữ 幼 : Ấu
Cách đọc chữ 幼 :
Onyomi : よう
Kunyomi : おさな
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 幼 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 幼 :
幼児(ようじ):sơ sinh
幼い(おさない): trẻ con, ngây thơ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 幼 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 幼 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục