« Back to Glossary Index

Niên : 年.

Onyomi :  ねん.

Kunyomi : とし.

Cấp độ : Kanji N5.

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ 年
Mất cả năm để thu hoạch gạo

Các từ thường gặp:

三年生(さんねんせい):Học sinh năm 3, lớp 3

一年(いちねん):Một năm

今年(ことし):  Năm nay

去年(きょねん):Năm ngoái

毎年(まいとし/まいねん):Hàng năm

年(ねん):Năm

来年(らいねん):Năm sau

青少年(せいしょうねん):Thanh thiếu niên

中年(ちゅうねん):Trung niên

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!