寝
« Back to Glossary Index
寝 : TẨM
Onyomi : しん
Kunyomi : ね
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
寝室(しんしつ):phòng ngủ
寝る(ねる):ngủ
寝坊(ねぼう):ngủ dậy muộn, ngủ quên
昼寝(ひるね):ngủ trưa
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục