悲
« Back to Glossary Index
悲 : BI
Onyomi : ひ
Kunyomi : かな
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
悲観(ひかん):bi quan
悲しい(かなしい):buồn bã
悲しむ(かなしむ):buồn (v)
悲劇(ひげき):Bi kịch
悲惨な(ひさんな):Khốn khổ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
悲 : BI
Onyomi : ひ
Kunyomi : かな
Cách nhớ :
悲観(ひかん):bi quan
悲しい(かなしい):buồn bã
悲しむ(かなしむ):buồn (v)
悲劇(ひげき):Bi kịch
悲惨な(ひさんな):Khốn khổ