Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 最 : Tối Onyomi : サイ Kunyomi : もっと_も Cách Nhớ: [caption id="attachment_22735"(...)
  • 月 : Nguyệt. Onyomi : げつ / がつ. Kunyomi : つき. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ(...)
  • 有 : Hữu. Onyomi : ゆう. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 服 : Phục Onyomi : ふく Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 望 : VỌNG Onyomi : ぼう Kunyomi : のぞ Những từ thường gặp : 失望(しつぼう):thất(...)
  • 朝 : Triều. Onyomi : ちょう. Kunyomi : あさ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 期 : KÌ Onyomi : き Kunyomi : Những từ thường gặp : 期間(きかん): giai đoạn 長期(ちょうき):dài(...)
  • 木 : Mộc. Onyomi : もく / ぼく. Kunyomi : き. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : [caption(...)
  • Kanji 未 Âm Hán Việt của chữ 未 : VỊ. Cách đọc chữ 未 Onyomi : み. Kunyomi : Cấp(...)
  • 末 : Mạt. Onyomi : マツ,バツ. Kunyomi : すえ. Cách Nhớ: [caption id="attachment_22683"(...)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *