最
- 最
最 : Tối
Onyomi : サイ
Kunyomi : もっと_も
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22735"(...)
月
- 月
月 : Nguyệt.
Onyomi : げつ / がつ.
Kunyomi : つき.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
有
- 有
有 : Hữu.
Onyomi : ゆう.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
服
- 服
服 : Phục
Onyomi : ふく
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
望
- 望
望 : VỌNG
Onyomi : ぼう
Kunyomi : のぞ
Những từ thường gặp :
失望(しつぼう):thất(...)
朝
- 朝
朝 : Triều.
Onyomi : ちょう.
Kunyomi : あさ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
期
- 期
期 : KÌ
Onyomi : き
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
期間(きかん): giai đoạn
長期(ちょうき):dài(...)
木
- 木
木 : Mộc.
Onyomi : もく / ぼく.
Kunyomi : き.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
[caption(...)
未
- 未
Kanji 未
Âm Hán Việt của chữ 未 : VỊ.
Cách đọc chữ 未
Onyomi : み.
Kunyomi :
Cấp(...)
末
- 末
末 : Mạt.
Onyomi : マツ,バツ.
Kunyomi : すえ.
Cách Nhớ:
[caption id="attachment_22683"(...)