« Back to Glossary Index

Kanji : 旅

Âm Hán Việt của chữ 旅 : Lữ

Cách đọc chữ 旅 :

Onyomi : りょ

Kunyomi : たび

Cấp độ : Kanji N4

Cách Nhớ chữ 旅 :

Cách nhớ chữ Kanji 旅
Hai người đi du lịch theo sát hướng dẫn viên cầm cờ

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 旅 :

旅行(りょこう):du lịch

旅(たび):du lịch

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 旅 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 旅 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!