« Back to Glossary Index

芸 : Nghệ

Onyomi : げい

Kunyomi :

Những từ thường gặp> :

芸術(げいじゅつ):nghệ thuật
芸能(げいのう):các môn nghệ thuật biểu diễn
工芸(こうげい):công nghệ, kỹ thuật chế tạo, chế tác sản phẩm
園芸(えんげい):nghệ thuật cây cảnh

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!