額
- 額
額 : NGẠCH
Onyomi : がく
Kunyomi : ひたい
Những từ thường gặp :
額(ひたい):trán
半額(はんがく):nửa(...)
顔
- 顔
Kanji 顔
Âm Hán Việt của chữ 顔 : Nhan
Onyomi : がん .
Kunyomi : かお.がお .
Cấp độ(...)
願
- 願
願 : NGUYỆN.
Onyomi : がん.
Kunyomi : ねが.
Những từ thường gặp(...)
類
- 類
Kanji : 類
Âm Hán Việt của chữ 類 : LOẠI
Cách đọc chữ 類 :
Onyomi : るい.
Kunyomi :
Cấp(...)
風
- 風
風 : Phong
Onyomi : ふう / ふ
Kunyomi : かぜ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
飛
- 飛
Kanji 飛
Âm Hán Việt của chữ 飛 : Phi.
Cách đọc chữ 飛 :
Onyomi : ヒ.
Kunyomi : は_ねる,(...)
食
- 食
食 : Thực.
Onyomi : しょく.
Kunyomi : く-う / く-らう / た-べる.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ(...)
飯
- 飯
飯 : Phạn
Onyomi : はん
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
飲
- 飲
飲 : Ẩm
Onyomi : いん
Kunyomi : の-む
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
館
- 館
館 : Quán
Onyomi : かん
Kunyomi : やかた
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)