Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển tiếng Nhật online

AJAX progress indicator
Search:
(clear)
  • 革 : CÁCH, CỨC Onyomi : かく Kunyomi : かわ Những từ thường gặp : 革(かわ):da 改革(かいかく):cải(...)
  • 靴 : NGOA Onyomi : Kunyomi : くつ Những từ thường gặp : 靴(くつ):giầy 長靴(ながぐつ):giầy(...)
  • 音 : Âm Onyomi : おん Kunyomi : おと Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)
  • 頂 : ĐÍNH Onyomi : ちょう Kunyomi : いただ Những từ thường gặp : 頂点(ちょうてん):đỉnh điểm 頂(いただく):nhận,(...)
  • 順 : THUẬN Onyomi : じゅん Kunyomi : Những từ thường gặp : 順(じゅん):lượt 順番(じゅんばん):lần lượt 順路:con(...)
  • Kanji : 預 Âm Hán Việt của chữ 預 : DỰ Cách đọc chữ 預 : Onyomi : よ Kunyomi : あず Cấp(...)
  • Kanji : 領 Âm Hán Việt của chữ 領 : LĨNH Cách đọc chữ 領 : Onyomi : りょう Kunyomi : Cấp(...)
  • Kanji 頭 Âm Hán Việt của chữ 頭 : Đầu Onyomi : ず / とう / ど / と . Kunyomi :あたま /(...)
  • Kanji : 頼 Âm Hán Việt của chữ 頼 : LẠI Cách đọc chữ 頼 : Onyomi : らい Kunyomi :(...)
  • 題 : Đề. Onyomi : だい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : [caption(...)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *