革
- 革
革 : CÁCH, CỨC Onyomi : かく Kunyomi : かわ Những từ thường gặp : 革(かわ):da
改革(かいかく):cải(...)
靴
- 靴
靴 : NGOA Onyomi : Kunyomi : くつ Những từ thường gặp : 靴(くつ):giầy
長靴(ながぐつ):giầy(...)
音
- 音
音 : Âm
Onyomi : おん
Kunyomi : おと
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)
頂
- 頂
頂 : ĐÍNH Onyomi : ちょう Kunyomi : いただ Những từ thường gặp : 頂点(ちょうてん):đỉnh điểm
頂(いただく):nhận,(...)
順
- 順
順 : THUẬN Onyomi : じゅん Kunyomi : Những từ thường gặp : 順(じゅん):lượt
順番(じゅんばん):lần lượt
順路:con(...)
預
- 預
Kanji : 預
Âm Hán Việt của chữ 預 : DỰ
Cách đọc chữ 預 :
Onyomi : よ
Kunyomi : あず
Cấp(...)
領
- 領
Kanji : 領
Âm Hán Việt của chữ 領 : LĨNH
Cách đọc chữ 領 :
Onyomi : りょう
Kunyomi :
Cấp(...)
頭
- 頭
Kanji 頭
Âm Hán Việt của chữ 頭 : Đầu
Onyomi : ず / とう / ど / と .
Kunyomi :あたま /(...)
頼
- 頼
Kanji : 頼
Âm Hán Việt của chữ 頼 : LẠI
Cách đọc chữ 頼 :
Onyomi : らい
Kunyomi :(...)
題
- 題
題 : Đề.
Onyomi : だい.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
[caption(...)