頂 : ĐÍNH
Onyomi : ちょう
Kunyomi : いただ
Những từ thường gặp> :
頂点(ちょうてん):đỉnh điểm
頂(いただく):nhận, xin nhận
頂上(ちょうじょう):đỉnh
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
頂 : ĐÍNH
Onyomi : ちょう
Kunyomi : いただ
頂点(ちょうてん):đỉnh điểm
頂(いただく):nhận, xin nhận
頂上(ちょうじょう):đỉnh