絶
« Back to Glossary Index
絶 : Tuyệt
Cách đọc theo âm Onyomi : ゼツ
Cách đọc theo âm Kunyomi : た_つ
Cách Nhớ:
Màu sắc (色) của sợi dây (糸) bị đứt đoạn
Các từ thường gặp:
絶対に ぜったいに tuyệt đối
絶滅 ぜつめつ tiêu diệt
絶えず たえず không dán đoạn
気絶する きぜつする ngất xỉu
絶望 ぜつぼう tuyệt vọng
絶える たえる bị tiêu diệt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục