« Back to Glossary Index

肉 : Nhục

Onyomi : にく

Kunyomi :

Cấp độ : Kanji N4

Cách nh :

Cách nhớ chữ Kanji 肉
Hình miếng thịt
Những từ thường gặp :

鶏肉(とりにく):thịt gà

牛肉(ぎゅうにく):thịt bò

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!