解
« Back to Glossary Index
解 : Giải.
Onyomi : かい.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
解決(かいけつ):giải quyết
理解(りかい):hiểu
解答(かいとう):trả lời, câu trả lời
解説(かいせつ):giải thích
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
解 : Giải.
Onyomi : かい.
Kunyomi :
解決(かいけつ):giải quyết
理解(りかい):hiểu
解答(かいとう):trả lời, câu trả lời
解説(かいせつ):giải thích