« Back to Glossary Index

DƯƠNG : 羊

 Cách đọc theo âm Onyomi:  よう

 Cách đọc theo âm Kunyomi: ひつじ

 Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 画、羊 、洋

Đây là hình con cừu.

Các từ thường gặp:

羊(ひつじ): Con cừu

羊(こひつじ): Cừu non

羊毛(ようもう): Lông cừu, len

山羊(*やぎ): Dê

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!