磨
« Back to Glossary Index
磨 : MA. MÁ
Onyomi :
Kunyomi : みが
Những từ thường gặp> :
磨く(みがく):đánh răng
歯磨き(はみがき):bàn chải đánh răng
磨 : MA. MÁ
Onyomi :
Kunyomi : みが
磨く(みがく):đánh răng
歯磨き(はみがき):bàn chải đánh răng