Kanji : 略
Âm Hán Việt của chữ 略 : LƯỢC
Cách đọc chữ 略 :
Onyomi : りゃく
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 略 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 略 :
略(りゃく):tóm lược
省略(しょうりゃく):lược bỏ
略す(りゃくす):lược bỏ, làm ngắn
略歴(りゃくれき):tiểu sử vắn tắt
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 略 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 略 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục