異
« Back to Glossary Index
異 : DỊ
Onyomi : い
Kunyomi : こと
Những từ thường gặp> :
異常な(いじょう):bất thường, lạ thường
異変(いへん):quái dị
同音異義語(どうおんいぎご):từ đồng âm dị nghĩa
異なる(ことなる):khác biệt