気
« Back to Glossary Index
Khí : 気.
Onyomi : き.
Kunyomi : け.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
元気な(げんきな): khỏe mạnh
気をつける(きをつくる): cẩn thận,chú ý
天気(てんき): thời tiết
電気(でんき): điện
気持ち(きもち): cảm giác,cảm tình
人気(にんき): được hâm mộ
気に入る(きにいる): yêu thích
気配(けはい): cảm giác,linh cảm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục