« Back to Glossary Index

Thái : 太

 Cách đọc theo âm Onyomi:  たい, た

 Cách đọc theo âm Kunyomi: ふと

 Cách Nhớ:

Thai

Đoạn gỗ thật dầy.

Các từ thường gặp:

太い(ふとい): Dày

太る(ふとる): Béo

太陽(たいよう): Mặt trời

太鼓(たいこ): Trống nhật

皇太子(こうたいし):hoàng thái tử

太平洋(たいへいよう): Thái bình dương

丸太(まる): Đoạn gỗ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!