« Back to Glossary Index

化 : HÓA

Onyomi : か、け

Kunyomi :

Cách nhỡ chữ 化 :
Cách nhớ chữ Kanji 化
Chàng trai đứng rồi lại ngồi, thay đổi tư thế

Cách nhớ : 

Những từ thường gặp :

文化(ぶんか): văn hóa

~化 (~か) hóa

化学(かがく): hóa học

化粧室(けしょうしつ): phòng trang điểm

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!