勤
« Back to Glossary Index
勤 : CẦN
Onyomi : きん
Kunyomi : つと
Những từ thường gặp :
勤務(きんむ):công việc
通勤(つうきん):đi làm
出勤(しゅっきん):đi làm, sự tới nơi làm việc
勤める(つとめる):làm việc, đảm nhiệm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
勤 : CẦN
Onyomi : きん
Kunyomi : つと
勤務(きんむ):công việc
通勤(つうきん):đi làm
出勤(しゅっきん):đi làm, sự tới nơi làm việc
勤める(つとめる):làm việc, đảm nhiệm