« Back to Glossary Index

切 : Thiết.

Onyomi : せつ.

Kunyomi : き-る / き-り / き-れる / きれ.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 切
7 vị samurai cắt bụng bằng dao
Những từ thường gặp :

切る(きる):cắt

大切(たいせつ):quan trọng

売り切れ(うりきれ):bán hết

親切(しんせつ):tốt bụng

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!