« Back to Glossary Index

々 :

Cách đọc theo âm Onyomi :

Cách đọc theo âm Kunyomi :

 Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 々, 他, 勝

Kí tự này biểu thị sự lặp lại.

Các từ thường gặp:

人々 ひとびと con người (nói chung)
色々な いろいろな nhiều loại
時々 ときどき đôi khi
少々 しょうしょう 1 chút
先々週 せんせんしゅう tuần trước nữa
別々に べつべつに riêng từng cái
昔々 むかしむかし ngay xửa ngày xưa

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!