âm hán việt và cách đọc chữ 材 卵 乳
âm hán việt và cách đọc chữ 材 卵 乳. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 材 卵 乳
材 – Âm Hán Việt : Tài
Cách đọc Onyomi : ざい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 材 :
材料(ざいりょう):vật liệu
教材(きょうざい):tài liệu giảng dạy
卵 – Âm Hán Việt : Noãn
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : たまご
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 卵 :
卵(たまご):trứng
卵焼き(たまごやき):trứng rán
乳 – Âm Hán Việt : Nhũ
Cách đọc Onyomi : にゅう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 乳 :
牛乳(ぎゅうにゅう):sữa bò
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 材 卵 乳. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.