âm hán việt và cách đọc chữ 涙 笑 調
âm hán việt và cách đọc chữ 涙 笑 調
âm hán việt và cách đọc chữ 涙 笑 調. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 涙 笑 調
涙 – Âm Hán Việt : Lệ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : なみだ
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 涙 :
涙(なみだ):nước mắt
涙を流す(なみだをながす):chảy nước mắt
笑 – Âm Hán Việt : Tiếu
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : わら-う
え-む
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 笑 :
笑う(わらう):cười
笑む(えむ):mỉm cười
笑顔(えがお):mặt cười
笑い(わらい):nụ cười
調 – Âm Hán Việt : Điều
Cách đọc Onyomi : ちょう
Cách đọc Kunyomi : しら-べる
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 調 :
調子(ちょうし):tình trạng
調査(ちょうさ):điều tra
強調(きょうちょう):cường điệu
調べる(しらべる):điều tra
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 涙 笑 調. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.